中文 Trung Quốc
投鞭斷流
投鞭断流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí đủ để ngăn chặn các dòng (thành ngữ); ghê gớm quân đội
投鞭斷流 投鞭断流 phát âm tiếng Việt:
[tou2 bian1 duan4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
arms enough to stem the stream (idiom); formidable army
投鼠忌器 投鼠忌器
抖 抖
抖動 抖动
抖擻 抖擞
抖擻精神 抖擞精神
抖瑟 抖瑟