中文 Trung Quốc
投靠
投靠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dựa vào sự giúp đỡ từ sb
投靠 投靠 phát âm tiếng Việt:
[tou2 kao4]
Giải thích tiếng Anh
to rely on help from sb
投鞭斷流 投鞭断流
投鼠忌器 投鼠忌器
抖 抖
抖摟 抖搂
抖擻 抖擞
抖擻精神 抖擞精神