中文 Trung Quốc
投資
投资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu tư
đầu tư
投資 投资 phát âm tiếng Việt:
[tou2 zi1]
Giải thích tiếng Anh
investment
to invest
投資人 投资人
投資回報率 投资回报率
投資報酬率 投资报酬率
投資移民 投资移民
投資者 投资者
投資風險 投资风险