中文 Trung Quốc
投機取巧
投机取巧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt mọi cơ hội
để được đầy đủ các thủ thuật
投機取巧 投机取巧 phát âm tiếng Việt:
[tou2 ji1 qu3 qiao3]
Giải thích tiếng Anh
to seize every opportunity
to be full of tricks
投機者 投机者
投機買賣 投机买卖
投殺 投杀
投環 投环
投生 投生
投產 投产