中文 Trung Quốc
  • 投生 繁體中文 tranditional chinese投生
  • 投生 简体中文 tranditional chinese投生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tái sinh (của rời tinh thần)
  • để được tái sinh
  • để rời khỏi nhà cho một cuộc sống mới
投生 投生 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • reborn (of departed spirit)
  • to be reincarnated
  • to leave home for a new life