中文 Trung Quốc- 投生
- 投生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tái sinh (của rời tinh thần)
- để được tái sinh
- để rời khỏi nhà cho một cuộc sống mới
投生 投生 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- reborn (of departed spirit)
- to be reincarnated
- to leave home for a new life