中文 Trung Quốc
投產
投产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa vào sản xuất
để đưa vào hoạt động
投產 投产 phát âm tiếng Việt:
[tou2 chan3]
Giải thích tiếng Anh
to put into production
to put into operation
投石問路 投石问路
投硬幣 投硬币
投票 投票
投票地點 投票地点
投票機器 投票机器
投票權 投票权