中文 Trung Quốc
投機買賣
投机买卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mua và bán trên suy đoán
投機買賣 投机买卖 phát âm tiếng Việt:
[tou2 ji1 mai3 mai4]
Giải thích tiếng Anh
buying and selling on speculation
投殺 投杀
投注 投注
投環 投环
投產 投产
投石問路 投石问路
投硬幣 投硬币