中文 Trung Quốc
投環
投环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 投繯|投缳 [tou2 huan2]
投環 投环 phát âm tiếng Việt:
[tou2 huan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 投繯|投缳[tou2 huan2]
投生 投生
投產 投产
投石問路 投石问路
投票 投票
投票匭 投票匦
投票地點 投票地点