中文 Trung Quốc
投殺
投杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thể thao) (cricket) để bát một batsman
投殺 投杀 phát âm tiếng Việt:
[tou2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
(sports) (cricket) to bowl a batsman out
投注 投注
投環 投环
投生 投生
投石問路 投石问路
投硬幣 投硬币
投票 投票