中文 Trung Quốc
  • 投機倒把 繁體中文 tranditional chinese投機倒把
  • 投机倒把 简体中文 tranditional chinese投机倒把
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đầu cơ và profiteering (thành ngữ); mua và bán trên suy đoán
投機倒把 投机倒把 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 ji1 dao3 ba3]

Giải thích tiếng Anh
  • speculation and profiteering (idiom); buying and selling on speculation