中文 Trung Quốc
投影線
投影线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng của dự án
chiếu dòng
投影線 投影线 phát âm tiếng Việt:
[tou2 ying3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
line of project
projection line
投影面 投影面
投懷送抱 投怀送抱
投手 投手
投擲 投掷
投放 投放
投放市場 投放市场