中文 Trung Quốc
投影機
投影机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy chiếu
投影機 投影机 phát âm tiếng Việt:
[tou2 ying3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
projector
投影線 投影线
投影面 投影面
投懷送抱 投怀送抱
投拍 投拍
投擲 投掷
投放 投放