中文 Trung Quốc
投影圖
投影图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản vẽ phối cảnh
投影圖 投影图 phát âm tiếng Việt:
[tou2 ying3 tu2]
Giải thích tiếng Anh
perspective drawing
投影幾何 投影几何
投影幾何學 投影几何学
投影機 投影机
投影面 投影面
投懷送抱 投怀送抱
投手 投手