中文 Trung Quốc
投影中心
投影中心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm chiếu
投影中心 投影中心 phát âm tiếng Việt:
[tou2 ying3 zhong1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
center of projection
投影儀 投影仪
投影圖 投影图
投影幾何 投影几何
投影機 投影机
投影線 投影线
投影面 投影面