中文 Trung Quốc
  • 投彈 繁體中文 tranditional chinese投彈
  • 投弹 简体中文 tranditional chinese投弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ném một nổ
  • ném bom
投彈 投弹 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw an explosive charge
  • to bomb