中文 Trung Quốc
投彈
投弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ném một nổ
ném bom
投彈 投弹 phát âm tiếng Việt:
[tou2 dan4]
Giải thích tiếng Anh
to throw an explosive charge
to bomb
投影 投影
投影中心 投影中心
投影儀 投影仪
投影幾何 投影几何
投影幾何學 投影几何学
投影機 投影机