中文 Trung Quốc
投影
投影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dự án
hình chiếu
投影 投影 phát âm tiếng Việt:
[tou2 ying3]
Giải thích tiếng Anh
to project
a projection
投影中心 投影中心
投影儀 投影仪
投影圖 投影图
投影幾何學 投影几何学
投影機 投影机
投影線 投影线