中文 Trung Quốc
  • 投入 繁體中文 tranditional chinese投入
  • 投入 简体中文 tranditional chinese投入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ném vào
  • để đưa vào
  • để ném mình vào
  • để tham gia vào
  • đầu tư vào
  • hấp thụ
  • hăng say
投入 投入 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 ru4]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw into
  • to put into
  • to throw oneself into
  • to participate in
  • to invest in
  • absorbed
  • engrossed