中文 Trung Quốc
投其所好
投其所好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thích ứng với hương vị của sb
để phù hợp với ưa thích của sb
投其所好 投其所好 phát âm tiếng Việt:
[tou2 qi2 suo3 hao4]
Giải thích tiếng Anh
to adapt to sb's taste
to fit sb's fancy
投合 投合
投壺 投壶
投契 投契
投宿 投宿
投寄 投寄
投射 投射