中文 Trung Quốc
  • 投合 繁體中文 tranditional chinese投合
  • 投合 简体中文 tranditional chinese投合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồng ý
  • để có được cùng tốt với sb
  • để đi đến sb trợ giúp hoặc bảo vệ
投合 投合 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 he2]

Giải thích tiếng Anh
  • to agree
  • to get along well with sb
  • to go to sb for help or protection