中文 Trung Quốc
投光燈
投光灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chóa
投光燈 投光灯 phát âm tiếng Việt:
[tou2 guang1 deng1]
Giải thích tiếng Anh
floodlight
投入 投入
投其所好 投其所好
投合 投合
投契 投契
投奔 投奔
投宿 投宿