中文 Trung Quốc
  • 投中 繁體中文 tranditional chinese投中
  • 投中 简体中文 tranditional chinese投中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ném vào một mục tiêu
  • để bắn (trong bóng đá, bóng rổ vv)
投中 投中 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 zhong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw at a target
  • to shoot (in soccer, basketball etc)