中文 Trung Quốc
  • 投保 繁體中文 tranditional chinese投保
  • 投保 简体中文 tranditional chinese投保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đưa ra bảo hiểm
  • để bảo đảm
投保 投保 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to take out insurance
  • to insure