中文 Trung Quốc
投保人
投保人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính sách giữ
người được bảo hiểm
投保人 投保人 phát âm tiếng Việt:
[tou2 bao3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
policy holder
insured person
投保方 投保方
投光燈 投光灯
投入 投入
投合 投合
投壺 投壶
投契 投契