中文 Trung Quốc
抓鬮
抓阄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ ống hút
抓鬮 抓阄 phát âm tiếng Việt:
[zhua1 jiu1]
Giải thích tiếng Anh
to draw straws
抔 抔
投 投
投中 投中
投保 投保
投保人 投保人
投保方 投保方