中文 Trung Quốc- 投
- 投
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đúc
- để gửi
- để ném mình (vào sông vv)
- để tìm nơi nương tựa
- để đặt mình vào tay của
投 投 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to cast
- to send
- to throw oneself (into the river etc)
- to seek refuge
- to place oneself into the hands of