中文 Trung Quốc
  • 投 繁體中文 tranditional chinese
  • 投 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đúc
  • để gửi
  • để ném mình (vào sông vv)
  • để tìm nơi nương tựa
  • để đặt mình vào tay của
投 投 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • to cast
  • to send
  • to throw oneself (into the river etc)
  • to seek refuge
  • to place oneself into the hands of