中文 Trung Quốc
抔
抔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có một vào cả hai tay
抔 抔 phát âm tiếng Việt:
[pou2]
Giải thích tiếng Anh
take up in both hands
投 投
投中 投中
投井下石 投井下石
投保人 投保人
投保方 投保方
投光燈 投光灯