中文 Trung Quốc
抓飯
抓饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pilau
cơm thập cẩm
một loại thực phẩm phổ biến giữa các người Hồi giáo
抓飯 抓饭 phát âm tiếng Việt:
[zhua1 fan4]
Giải thích tiếng Anh
pilau
pilaf
a type of food popular among Muslims
抓鬮 抓阄
抔 抔
投 投
投井下石 投井下石
投保 投保
投保人 投保人