中文 Trung Quốc
  • 抓緊時間 繁體中文 tranditional chinese抓緊時間
  • 抓紧时间 简体中文 tranditional chinese抓紧时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để snatch thời gian
  • để vội vàng
  • để nhanh (lên)
  • để nắm bắt những khoảnh khắc
抓緊時間 抓紧时间 phát âm tiếng Việt:
  • [zhua1 jin3 shi2 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to snatch time
  • to rush
  • to hurry (up)
  • to seize the moment