中文 Trung Quốc
抓緊時間
抓紧时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để snatch thời gian
để vội vàng
để nhanh (lên)
để nắm bắt những khoảnh khắc
抓緊時間 抓紧时间 phát âm tiếng Việt:
[zhua1 jin3 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
to snatch time
to rush
to hurry (up)
to seize the moment
抓舉 抓举
抓藥 抓药
抓賊 抓贼
抓辮子 抓辫子
抓飯 抓饭
抓鬮 抓阄