中文 Trung Quốc
把穩
把稳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng tin cậy
đáng tin cậy
把穩 把稳 phát âm tiếng Việt:
[ba3 wen3]
Giải thích tiếng Anh
trustworthy
dependable
把總 把总
把脈 把脉
把舵 把舵
把酒 把酒
把酒言歡 把酒言欢
把門 把门