中文 Trung Quốc
抄獲
抄获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm và nắm bắt
抄獲 抄获 phát âm tiếng Việt:
[chao1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to search and seize
抄網 抄网
抄襲 抄袭
抄身 抄身
抄近兒 抄近儿
抄近路 抄近路
抄送 抄送