中文 Trung Quốc
抄近兒
抄近儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 抄近 [chao1 jin4]
抄近兒 抄近儿 phát âm tiếng Việt:
[chao1 jin4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 抄近[chao1 jin4]
抄近路 抄近路
抄送 抄送
抄道 抄道
抄靶子 抄靶子
抆 抆
抈 抈