中文 Trung Quốc
抄襲
抄袭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạo văn
để sao chép
để tấn công sườn hoặc phía sau của kẻ thù
抄襲 抄袭 phát âm tiếng Việt:
[chao1 xi2]
Giải thích tiếng Anh
to plagiarize
to copy
to attack the flank or rear of an enemy
抄身 抄身
抄近 抄近
抄近兒 抄近儿
抄送 抄送
抄道 抄道
抄錄 抄录