中文 Trung Quốc
抄網
抄网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhúng mạng
抄網 抄网 phát âm tiếng Việt:
[chao1 wang3]
Giải thích tiếng Anh
dip net
抄襲 抄袭
抄身 抄身
抄近 抄近
抄近路 抄近路
抄送 抄送
抄道 抄道