中文 Trung Quốc
  • 抄身 繁體中文 tranditional chinese抄身
  • 抄身 简体中文 tranditional chinese抄身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm kiếm (một người)
  • để frisk
抄身 抄身 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 shen1]

Giải thích tiếng Anh
  • to search (a person)
  • to frisk