中文 Trung Quốc
  • 抄送 繁體中文 tranditional chinese抄送
  • 抄送 简体中文 tranditional chinese抄送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tạo một bản sao (và gửi nó cho một người nào đó)
  • CC (cho email)
  • Bản sao (cho email)
抄送 抄送 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 song4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make a copy (and send it to someone)
  • Cc (for email)
  • Carbon Copy (for email)