中文 Trung Quốc- 抄送
- 抄送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tạo một bản sao (và gửi nó cho một người nào đó)
- CC (cho email)
- Bản sao (cho email)
抄送 抄送 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to make a copy (and send it to someone)
- Cc (for email)
- Carbon Copy (for email)