中文 Trung Quốc
抄本
抄本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao chép viết tay
抄本 抄本 phát âm tiếng Việt:
[chao1 ben3]
Giải thích tiếng Anh
handwritten copy
抄查 抄查
抄獲 抄获
抄網 抄网
抄身 抄身
抄近 抄近
抄近兒 抄近儿