中文 Trung Quốc
抄查
抄查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm và tịch thu
抄查 抄查 phát âm tiếng Việt:
[chao1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to search and confiscate
抄獲 抄获
抄網 抄网
抄襲 抄袭
抄近 抄近
抄近兒 抄近儿
抄近路 抄近路