中文 Trung Quốc
  • 抄後路 繁體中文 tranditional chinese抄後路
  • 抄后路 简体中文 tranditional chinese抄后路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • outflank và tấn công từ phía sau
抄後路 抄后路 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 hou4 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to outflank and attack from the rear