中文 Trung Quốc
抄件
抄件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản sao (bản sao)
抄件 抄件 phát âm tiếng Việt:
[chao1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
duplicate (copy)
抄家 抄家
抄寫 抄写
抄後路 抄后路
抄本 抄本
抄查 抄查
抄獲 抄获