中文 Trung Quốc
  • 抄件 繁體中文 tranditional chinese抄件
  • 抄件 简体中文 tranditional chinese抄件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bản sao (bản sao)
抄件 抄件 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • duplicate (copy)