中文 Trung Quốc
抄家
抄家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm một ngôi nhà và tịch thu tài sản
抄家 抄家 phát âm tiếng Việt:
[chao1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
to search a house and confiscate possessions
抄寫 抄写
抄後路 抄后路
抄手 抄手
抄查 抄查
抄獲 抄获
抄網 抄网