中文 Trung Quốc
所有格
所有格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sở hữu trường hợp (ngữ pháp)
所有格 所有格 phát âm tiếng Việt:
[suo3 you3 ge2]
Giải thích tiếng Anh
possessive case (grammar)
所有權 所有权
所有物 所有物
所有者 所有者
所生 所生
所發現 所发现
所知 所知