中文 Trung Quốc
所有物
所有物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ đạc
所有物 所有物 phát âm tiếng Việt:
[suo3 you3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
belongings
所有者 所有者
所為 所为
所生 所生
所知 所知
所羅巴伯 所罗巴伯
所羅門 所罗门