中文 Trung Quốc
  • 所有物 繁體中文 tranditional chinese所有物
  • 所有物 简体中文 tranditional chinese所有物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồ đạc
所有物 所有物 phát âm tiếng Việt:
  • [suo3 you3 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • belongings