中文 Trung Quốc
所生
所生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cha mẹ (cha và mẹ)
所生 所生 phát âm tiếng Việt:
[suo3 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
parents (father and mother)
所發現 所发现
所知 所知
所羅巴伯 所罗巴伯
所羅門群島 所罗门群岛
所聞 所闻
所能 所能