中文 Trung Quốc
所發現
所发现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát hiện
những gì một phát hiện ra
所發現 所发现 phát âm tiếng Việt:
[suo3 fa1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
discovered
what one discovers
所知 所知
所羅巴伯 所罗巴伯
所羅門 所罗门
所聞 所闻
所能 所能
所致 所致