中文 Trung Quốc
所知
所知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được biết đến
Ai biết
所知 所知 phát âm tiếng Việt:
[suo3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
known
what one knows
所羅巴伯 所罗巴伯
所羅門 所罗门
所羅門群島 所罗门群岛
所能 所能
所致 所致
所見 所见