中文 Trung Quốc
  • 所有權 繁體中文 tranditional chinese所有權
  • 所有权 简体中文 tranditional chinese所有权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quyền sở hữu
  • sở hữu
  • quyền sở hữu
  • tiêu đề (cho bất động sản)
所有權 所有权 phát âm tiếng Việt:
  • [suo3 you3 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • ownership
  • possession
  • property rights
  • title (to property)