中文 Trung Quốc
房東
房东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ nhà
房東 房东 phát âm tiếng Việt:
[fang2 dong1]
Giải thích tiếng Anh
landlord
房檐 房檐
房牙 房牙
房牙子 房牙子
房產 房产
房產中介 房产中介
房產證 房产证