中文 Trung Quốc
房檐
房檐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gỗ
房檐 房檐 phát âm tiếng Việt:
[fang2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
eaves
房牙 房牙
房牙子 房牙子
房玄齡 房玄龄
房產中介 房产中介
房產證 房产证
房租 房租