中文 Trung Quốc
房牙子
房牙子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại lý bất động sản (cũ)
房牙子 房牙子 phát âm tiếng Việt:
[fang2 ya2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
real estate agent (old)
房玄齡 房玄龄
房產 房产
房產中介 房产中介
房租 房租
房縣 房县
房舍 房舍