中文 Trung Quốc
扼守
扼守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ một qua
để bảo vệ (một vị trí chiến lược)
扼守 扼守 phát âm tiếng Việt:
[e4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to hold a pass
to guard (a strategic location)
扼死 扼死
扼殺 扼杀
扼腕 扼腕
扼要 扼要
扼頸 扼颈
扽 扽